Có 2 kết quả:
保仲 bǎo zhòng ㄅㄠˇ ㄓㄨㄥˋ • 保重 bǎo zhòng ㄅㄠˇ ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tự giữ mình, giữ gìn sức khoẻ
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tự giữ mình, giữ gìn sức khoẻ
Từ điển Trung-Anh
to take care of oneself
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0