Có 2 kết quả:

保仲 bǎo zhòng ㄅㄠˇ ㄓㄨㄥˋ保重 bǎo zhòng ㄅㄠˇ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tự giữ mình, giữ gìn sức khoẻ

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tự giữ mình, giữ gìn sức khoẻ

Từ điển Trung-Anh

to take care of oneself

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0